1 |
rập khuônđg. 1. In khuôn chữ vào giấy. 2. Theo một cách máy móc: Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rập khuôn". Những từ có chứa "rập khuôn" in its definition [..]
|
2 |
rập khuônlàm theo một kiểu có sẵn nào đó một cách máy móc mà không suy nghĩ, sáng tạo để vận dụng sao cho thích hợp suy nghĩ rập khu& [..]
|
3 |
rập khuôn In khuôn chữ vào giấy. | Theo một cách máy móc. | : ''Không nên '''rập khuôn''' kinh nghiệm của người khác.''
|
4 |
rập khuônđg. 1. In khuôn chữ vào giấy. 2. Theo một cách máy móc: Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác.
|
<< rậm | rập rình >> |